LĨNH VỰC LĨNH VĂN HÓA VÀ THÔNG TIN
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN (Theo Quyết định số 43/QĐ-UBND-HC ngày 15 tháng 01 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp) |
|||
STT |
TÊN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH |
NỘI DUNG |
|
I |
LĨNH VỰC VĂN HÓA CƠ SỞ |
|
|
1 |
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke - 1.001029 |
|
|
2 |
Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke - 1.000831 |
|
|
3 |
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện - 1.003645 |
|
|
4 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện - 1.003635 |
|
|
II |
LĨNH VỰC THƯ VIỆN |
|
|
1 |
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng - 1.008.898 |
|
|
2 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng - 1.008.899 |
|
|
3 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng - 1.008.900 |
|
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH NỘI BỘ CẤP HUYỆN (Theo Quyết định số 808/QĐ-UBND-HC ngày 03 tháng 8 năm 2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp) |
|||
|
LĨNH VỰC VĂN HÓA |
|
|
I |
VĂN HÓA CƠ SỞ |
|
|
1 |
Thủ tục xét, công nhận phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh |
|
|
2 |
Thủ tục xét, công nhận lại phường, thị trấn đạt chuẩn đô thị văn minh |
|
|
II |
LĨNH VỰC HƯƠNG ƯỚC, QUY ƯỚC |
|
|
1 |
Thủ tục công nhận Quy ước khóm, ấp |
|
|
LĨNH VỰC THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG Theo Quyết định số 632/QĐ-UBND-HC ngày 01 tháng 8 năm 2024 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp |
|
||
1 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử cộng cộng - 2.001885 |
|
|
2 |
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng - 2.001884 |
|
|
3 |
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng - 2.001880 |
|
|
4 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng - 2.001786 |
|